000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911142435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-340-478-4 |
Terms of availability |
199000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 02 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
332.024 |
Item number |
H309V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Ngọc Quang |
245 1# - TITLE STATEMENT |
Title |
a Hiểu về tài chính - Cẩm nang quản lý tài chính thông minh |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Ngọc Quang, Ngô Thành Huấn, Nguyễn Thị Thu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tri thức |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
194 tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
29 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về tài chính cá nhân; mục tiêu tài chính; vay tín dụng tiêu dùng; quản lý rủi ro tín dụng và an vui tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí tài chính |
-- |
Tài chính cá nhân |
-- |
Cẩm nang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Hải Yến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thành Huấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |