Hướng dẫn phục hồi chức năng cho người bệnh sau mắc COVID-19 (ID: 11643)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911142408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-66-5443-8 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 617.03 |
Item number | H561D |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn phục hồi chức năng cho người bệnh sau mắc COVID-19 |
Remainder of title | Bản hướng dẫn cho người bệnh và người chăm sóc |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Đỗ Đào Vũ, Nguyễn Thị Lan Anh (ch.b.), Lương Minh Tâm, Nguyễn Cao Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 50 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 19 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 49-50 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về SARS CoV-2 (COVID-19), những hậu quả để lại sau khi mắc bệnh và hướng dẫn phục hồi chức năng cho người bệnh sau mắc COVID-19 như: kỹ thuật thở đúng cách, kiểm soát chứng khó thở, kiểm soát nhịp thở, giữ mát vùng xung quanh mũi miệng, bài tập thở phục hồi từng phần, bài tập kiểm soát cơn ho khan và ho có đờm, bài tập giúp làm sạch phổi, tập giãn cơ, mạnh cơ, tập tăng sức bền, tập thiền và cách khắc phục những vấn đề về tâm lý như rối loạn giấc ngủ, lo âu, các vấn đề về giọng nói và nuốt... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phục hồi chức năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | COVID-19 |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Cao Cường |
Relator term | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Đào Vũ |
Relator term | ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Lan Anh |
Relator term | ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương Minh Tâm |
Relator term | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 617.03 H561D | 62DTV53123BM.02 | 2023-11-15 | 2023-10-31 | 2023-10-31 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo |