000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911140515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-386-283-6 |
Terms of availability |
59000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.5076 |
Item number |
B103T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Lê Diệu Linh, Trần Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thuỳ Giang, Đào Vũ Phương Linh, Hoàng Thị Hoài Thương, , |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập Kinh tế vi mô |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Hoàng Thị Hoài Thương, Đào Vũ Phương Linh (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Giang... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về kinh tế học vi mô; lý thuyết cung cầu; lý thuyết hành vi người tiêu dùng; hành vi người sản xuất; cấu trúc thị trường; thị trường các yếu tố sản xuất; thất bại của thị trường và vai trò của Chính phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế vi mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoàng Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |