000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911135934.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-372-282-6 |
Terms of availability |
86000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
332.0240083 |
Item number |
T452S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Bích Ngọc |
245 1# - TITLE STATEMENT |
Title |
Tôi sẽ trở thành người giàu trong tương lai |
Remainder of title |
Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực quản lý tài chính |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Bích Ngọc b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143 tr. |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
24cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Kỹ năng sống dành cho học sinh)(The best me, I can be |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các câu chuyện có sức lan toả mạnh mẽ giúp học sinh phát triển tâm lý lành mạnh, nâng cao khả năng quản lý tài chính một cách toàn d |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí tài chính |
-- |
Sách thiếu nhi |
-- |
Học sinh |
-- |
Truyện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Hải Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |