Phục hồi chức năng cho người bệnh mắc COVID-19 (ID: 11601)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911142324.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-66-5646-3 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.2 |
Item number | PH506H |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phục hồi chức năng cho người bệnh mắc COVID-19 |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Đỗ Đào Vũ (ch.b.), Vũ Thị Thanh, Phạm Thị Hải Vân, Nguyễn Thị Khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 186 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 176-186 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nêu hậu quả sau mắc COVID-19; vai trò của phục hồi chức năng cho người bệnh; phục hồi chức năng giai đoạn cấp và sau mắc cho người mắc COVID; rối loạn nuốt và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh; tâm lý trị liệu cho bệnh nhân sau mắc; phục hồi chức năng tim mạch sau mắc và các chức năng sau khi ra viện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phục chồi chức năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | COVID-19 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Khoa |
Relator term | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Thị Thanh |
Relator term | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Đào Vũ |
Relator term | ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 616.2 PH506H | 62DTV53123BM.01 | 2023-11-15 | 2023-10-31 | 2023-10-31 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo |