000 -LEADER |
fixed length control field |
01332nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00116757 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230729064344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1999 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0002 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(1-2Hp) |
Item number |
L000ị |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Mạch |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử Đảng bộ xã An Hoà (1947-1997) |
Statement of responsibility, etc. |
Sưu tầm và b.s: Phạm Văn Mạch, Nguyễn Văn Trợ, Tô Bá Thăng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hải Phòng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hải Phòng |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr : minh hoạ |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã An Hoà huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 133-151 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử Đảng bộ xã An Hoà: trong cách mạng tháng Tám và kháng chiến chống Pháp, trong khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh chống Pháp, trong công cuộc đổi mới và những thành tựu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vĩnh Bảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hải Phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng bộ xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An Hoà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bling Thị Banh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Trợ |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Lưu |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Tăng |
Relator term |
Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
114557 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |