000 -LEADER |
fixed length control field |
01245nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00068449 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727154221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1992 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9306 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
4(V)-064 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V172.1-22 |
Item number |
C500PH |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Lê |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cú pháp tiếng Việt |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Lê |
Number of part/section of a work |
Q.2 |
Name of part/section of a work |
Cú pháp cơ sở |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
556tr |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội tại Tp. Hồ Chí Minh |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Q.2: Cú pháp cơ sở |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm và vai trò của cú pháp cơ sở. Phương pháp phân đoạn câu. Từ loại tiếng Việt và phương pháp phân loại từ. Một số loại câu đặc trưng của tiếng Việt và các đặc điểm của chúng. Cách diễn đạt những phạm trù ngữ nghĩa cú pháp siêu tuyến. Tổ chức câu và phân tích câu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cú pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngữ pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ loại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ALăng Nưa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
76381 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |