000 -LEADER |
fixed length control field |
01129nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00118313 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727111753.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIỆT NAM |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0004 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
8(V)1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)5-4 |
Item number |
T000ú |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tú Xương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tú Xương "Khi cười, khi khóc, khi than thở " |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Lê Văn tuyển chọn, giới thiệu và bình chú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Uỷ ban toàn quốc liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bài bình chú, giới thiệu thơ Tú Xương của tác giả Trần Lê Văn. Các tác phẩm thơ, thơ tết, câu đối, thơ chữ Hán, văn tế... của Tú Xương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học cận đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tú Xương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thơ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bhờ Nướch Thị Thu Như |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
115964 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Edition |
Tú Xương (nói về) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |