Thanh niên với cách mạng khoa học kỹ thuật (ID: 11237)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01038nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00012726 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1981 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10đ |
-- | 40150b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ê |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thanh niên với cách mạng khoa học kỹ thuật |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 293tr : ảnh chân dung |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài phát biễu tại các hội nghị về đường lối và phương hướng phát triển KHKT của Đảng, nội dung, khả năng phát triển một số ngành như công nghiệp, khoa học quân sự, khoa học về biển, vai trò của thanh niên trong việc phát triển KHKT vào công tác đào tạo cán bộ KHKT nước ta |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thanh niên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cách mạng khoa học kỹ thuật |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 50557 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.