Uncle Hồ (ID: 11210)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01023nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043601 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1980 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A17 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Luân |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Bác Hồ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Uncle Hồ |
Statement of responsibility, etc. | Mai Luân, Đắc Xuân, Trần Dân Tiên... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Foreign languages publ. house |
Date of publication, distribution, etc. | 1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 406tr: chân dung |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bài viết của các lãnh tụ Đảng, các nhà văn ca ngợi Bác Hồ và ca ngợi sự nghiệp CM của Người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sự nghiệp cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đắc Xuân |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Dân Tiên |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lương Bằng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giap... |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Mai Luân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 49382 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.