Unforgettable days (ID: 11209)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00948nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043609 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1978 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những năm tháng không thể nào quên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Unforgettable days |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; Reminiscences recorded by Hưu Mai |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Foreign languages publ. house |
Date of publication, distribution, etc. | 1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 437tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những ngày tháng lịch sử trong cuộc kháng chiến chống Pháp trên chiến trường Địện Biên Phủ của Đại tướng Võ Nguyên Giáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vănhọc hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hưu Mai |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 46107 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.