Nguyễn Sơn Hà nhà doanh nghiệp yêu nước (ID: 11160)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01135nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00092728 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9704 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 33(09) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q.đ |
Item number | NG527S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyễn Sơn Hà nhà doanh nghiệp yêu nước |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Linh, Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr : ảnh tư liệu |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và cống hiến của nhà doanh nghiệp Nguyễn Sơn Hà trong sự nghiệp cách mạng và nền kinh tế Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Sơn Hà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nhà doanh nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Quang Đạo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Tùng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Quốc Việt |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Văn Linh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 92865 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.