Bác là Hồ Chí Minh (ID: 11154)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01309nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00084487 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101157.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 8500d |
-- | 1550b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9602 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 3K5H6.6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A37,03 |
Item number | B101l |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trung Kiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bác là Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trung Kiên sưu tầm và tuyển chọn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 132tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách phòng Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết của các tác giả việt nam và nước ngoài ca ngợi chủ tịch Hồ Chí Minh: một vĩ nhân, một nhà chiến lược thiến tài, một tấm lòng cao cả, nhà thơ, nhà nghiên cứu văn học...tiêu biểu cho dân tộc Việt Nam và nhân loại trên thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | T. Lan |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Hà |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Trung Kiên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 87177 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.