Kinh dịch diễn ca (ID: 1108)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01443aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111025.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00467744 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110722s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 500b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 133.3 |
Item number | Đ309T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh dịch diễn ca |
Remainder of title | = 经易演歌 |
Statement of responsibility, etc. | Phục Hy, Văn Vương, Chu Công, Khổng Tử ; Ngô Tất Tố dịch ; Trần Trọng Anh Ngọc tóm lược gợi mở và diễn ca |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại cương triết học phương Đông |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu sơ lược về nguồn gốc và thứ tự cấu toạ nên tám quẻ bát quái; thứ tự 8 quẻ của Phục Hy; thứ tự 8 quẻ của Văn Vương; thứ tự 64 quẻ cử Phục Hy; khái luật kinh dịch; phép Đoán quẻ; cách lập quẻ; kinh dịch diễn ca |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc: 经易演歌 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh dịch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bói toán |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gieo quẻ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phục Hy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Trọng Anh Ngọc |
Relator term | tóm lược gợi mở và diễn ca |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Tố |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khổng Tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Công |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Vương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K. Thanh |
-- | Loan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 277359 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.