Kiểm thảo mùa hè và chuẩn bị thu đông 1948 (ID: 11069)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00843nam a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00160864 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s19?? b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kiểm thảo mùa hè và chuẩn bị thu đông 1948 |
Remainder of title | Báo cáo của đồng chí Võ Nguyên Giáp |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kđ. |
Name of publisher, distributor, etc. | Liên khu Đảng bộ Liên khu 10 |
Date of publication, distribution, etc. | 19?? |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 18tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những nét đại cương về tình hình quân sự mùa hè 1948 và đề ra những nguyên tắc, kế hoạch, nhiệm vụ, chủ trương quân sự cho chiến dịch Thu Đông 1948 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến dịch Thu Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân sự |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.