Chúng con mãi mãi bên người (ID: 11036)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01157aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00293166 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051222s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 34000đ |
-- | 535b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.704092 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A37 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | CH513C |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chúng con mãi mãi bên người |
Statement of responsibility, etc. | Trường Chinh, Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 336tr. |
Other physical details | ảnh chân dung |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bài viết, nghiên cứu của những tác giả khác nhau về cuộc đời, sự nghiệp hoạt động cách mạng của chủ tịch Hồ Chí Minh |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Hồ Chí Minh |
Titles and other words associated with a name | Chính trị gia |
Chronological subdivision | (1890-1969) |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc đời |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Bài viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mác-Xin Ca-Sanh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kinh Lịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H6 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tam |
-- | Hương |
-- | Khiêm |
-- | tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 184506 |
-- | 22/12/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.