Tiếng sấm Tây Nguyên (ID: 11016)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01246aam a22003618a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00264203 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050509s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32000đ |
-- | 700b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7043 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | T000S |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng sấm Tây Nguyên |
Statement of responsibility, etc. | S.t, b.s.: Nguyễn Đăng Vinh, Nguyễn Phương Tuý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 305tr. |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Đại thắng mùa xuân 1975 qua những trang hồi ức |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp một số hồi ký của các tướng lĩnh, cán bộ, chiến sĩ tham gia chiến đấu trong chiến dịch Tây Nguyên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Tây Nguyên |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Minh Thảo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Huy Mân |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Thái |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phương Tuý |
Relator term | s.t., b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Vinh |
Relator term | s.t., b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Tiến Dũng |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Vanh |
-- | Dangtam |
-- | Thuba |
-- | TVân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 174905 |
-- | 09/05/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.