Sống mãi với thời gian (ID: 11013)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01580aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00341695 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 071112s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 26000đ |
-- | 1040b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 355.0092 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
Item number | S455M |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống mãi với thời gian |
Remainder of title | Tập bài viết về danh tướng Nguyễn Chánh... |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Nguyên Ngọc, Nguyễn Tường Nhẫn... ; S.t., tuyển chọn, chỉnh lý: Phạm Thị Trinh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 194tr., 5tr. ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhân kỷ niệm 50 năm ngày mất của đồng chí Nguyễn Chánh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết đã đăng tải trên báo chí về sự nghiệp của một vị tướng tài năng Nguyễn Chánh, những kí ức và nhiều kỷ niệm tốt đẹp của những người cùng thời đối với ông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Chánh, Tướng |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Trực |
Relator term | s.t., tuyển chọn, chỉnh lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tường Nhẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Nhật Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tuyết Minh |
Relator term | s.t., tuyển chọn, chỉnh lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tuyết Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Trinh |
Relator term | s.t., tuyển chọn, chỉnh lý |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Tâm |
-- | Mai |
-- | Hương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 217346 |
-- | 12/11/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.