Đặng Thai Mai - về tác gia và tác phẩm (ID: 10996)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01686aam a22003618a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101154.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00349598 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080108s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 108000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922434 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | Đ116T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đặng Thai Mai - về tác gia và tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Ngọc Bảo, Võ Nguyên Giáp, Tố Hữu... ; Trần Khánh Thành tuyển chọn, giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 615tr. |
Other physical details | ảnh chân dung |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 604-610 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát toàn bộ cuộc đời, sự nghiệp của Đặng Thai Mai và những đóng góp của ông trên lĩnh vực chính trị, văn hoá, giáo dục và đặc biệt chuyên sâu về văn học, cùng một số bài viết của bạn bè, đồng nghiệp, học trò, người thân về nhà yêu nước, nhà sư phạm và nhà nghiên cứu khoa học uyên thâm Đặng Thai Mai |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Đặng Thai Mai |
Titles and other words associated with a name | Nhà nghiên cứu văn hoá, nghiên cứu văn học |
Chronological subdivision | 1902-1984 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác giả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà phê bình |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Khánh Thành |
Relator term | tuyển chọn, giới thiệu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm Đình Vỳ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Xuân Hùng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tố Hữu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Ngọc Bảo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Dung |
-- | Tvan |
-- | Mai |
-- | Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 220811 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.