Nguyễn Chánh - con người và sự nghiệp (ID: 10981)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01531aam a22003978a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00311406 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060823s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 81000đ |
-- | 1040b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.704092 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
-- | T3,5(1)7-8 |
Item number | NG527C |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyễn Chánh - con người và sự nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng, Nguyễn Quyết... ; B.s.: Thân Hoạt.. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 568tr., 4tr. ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Tư lệnh Quân khu 5 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu con người và sự nghiệp hoạt động quân binh của Nguyễn Chánh trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Các hồi kí của các bạn chiến đấu cùng thời với ông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Con người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Chánh, Danh tướng, 1914-1957, Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thân Hoạt |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Tiến Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Kiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Anh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Ngọc |
Relator term | b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
-- | 355(V)(092) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | KVan |
-- | Dangtam |
-- | Mai |
-- | T.Tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 196980 |
-- | 23/08/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.