Kể chuyện Điện Biên Phủ (ID: 10888)

000 -LEADER
fixed length control field 01318aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101152.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00618619
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140703s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046809715
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7041
Item number K250C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kể chuyện Điện Biên Phủ
Statement of responsibility, etc. Hoàng Minh Thảo, Võ Nguyên Giáp, Trần Văn Giang...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp một số bài viết của Đại tướng Võ Nguyên Giáp và thượng tướng Hoàng Minh Thảo về những chỉ đạo chiến lược, chiến thuật, diễn tiến của tình hình chiến sự, ý nghĩa lịch sử và giá trị của chiến thắng Điện Biên Phủ; Một số chuyện kể, hồi ức, ký sự chiến trường... của các cán bộ chiến sĩ đã trực tiếp tham gia chiến dịch Điện Biên Phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến dịch Điện Biên Phủ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Minh Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Hữu Nghĩa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Trọng Lân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Giang
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Loan
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 326101
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.