Aos y meses inolvidables (ID: 10859)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01042aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101151.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00289069 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051216s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | A000Y |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Aos y meses inolvidables |
Remainder of title | Segunda adición |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 353tr. |
Other physical details | ảnh chân dung |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi kí viết về sự lãnh đạo tài tình của Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, đứng đầu là Hồ Chí Minh trong thời kì đầu mới giành được chính quyền và kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | TVan |
-- | Dangtam |
-- | Vananh |
-- | TVan |
920 1# - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 184235 |
-- | 16/12/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.