Tô Ký vị tướng trung kiên và nghĩa hiệp (ID: 10856)

000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00221632
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101151.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2003 enkafh b 001 0vvie|
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44000đ
-- 1200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V6(1)7-46
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tô Ký vị tướng trung kiên và nghĩa hiệp
Statement of responsibility, etc. Tô Ký, Phan Trung Kiên, Võ Nguyên Giáp..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 361tr.
Other physical details ảnh chân dung
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài hồi ký, hồi ức viết về cuộc đời hoạt động cách mạng của vị tướng Tô Ký trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ cũng như những năm tháng hoà bình của đất nước
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tướng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồi kí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Giàu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyến Thới Bưng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Trung Kiên
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô Ký
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a V24
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thu Ba
-- Tâm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 154860
-- 13/11/2003
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Uniform title 0
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.