Ngô Tất Tố (ID: 1085)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01151aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111023.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00691140 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160325s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | NG450T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Cự Đệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngô Tất Tố |
Remainder of title | Nghiên cứu văn học |
Statement of responsibility, etc. | Phan Cự Đệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 289-403 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bước đường phát triển tư tưởng và nghệ thuật của Ngô Tất Tố, chủ yếu giới thiệu, đánh giá các tác phẩm chính theo thời gian xuất hiện như Tắt đèn, Lều chõng... |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Ngô Tất Tố |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1894-1954 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác giả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hương |
920 ## - | |
-- | Phan Cự Đệ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 361899 |
-- | 25/03/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.