000 -LEADER |
fixed length control field |
00828aam a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108111022.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00630226 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140927s1911 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.704092 |
Item number |
S550N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Tất Tố |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự nghiệp bán nước của Vĩnh Thuỵ |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Tất Tố |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ty Thông tin Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
19? |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72r. |
Dimensions |
14cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số thông tin về cuộc đời của Vĩnh Thuỵ với diễn tiến quá trình làm tay sai cho bọn xâm lược Pháp và can thiệp Mỹ của vị vua cuối cùng triều Nguyễn này |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Bảo Đại |
Titles and other words associated with a name |
Vua nhà Nguyễn |
Chronological subdivision |
1913-1997 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
K.Vân |
-- |
Huệ |
920 ## - |
-- |
Ngô Tất Tố |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
KC001027 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |