Bức tường lửa lý thuyết và thực nghiệm : (ID: 107)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01191nam a2200277 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528094722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090805s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | QA76 |
Item number | .TR121H 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Duy Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bức tường lửa lý thuyết và thực nghiệm : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Duy Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 93 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về giao thức TCP/IP. Các lỗ hổng của hệ thống và phương pháp xâm nhập bất hợp pháp, tấn công hệ thống. Các vấn đề về an ninh. Mô hình bức tường lửa. Giới thiệu về Proxy Server. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giao thức mạng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Internet |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phần mềm ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Khánh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.