Lịch sử quân giới Việt Nam (ID: 10652)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725101801.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 355.9(V)
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quốc Dũng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử quân giới Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Hoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 288tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa /vũ khí/ trang bị, nâng cao hiệu quả các phương tiện chiến tranh để đối phó với địch và đánh thắng địch trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước của ngành /Quân giới/ /Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quân giới
-- Quân đội
-- Việt Nam
-- Giai đoạn 1954-1975
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-25 2 355.9(V) TCDN048BM.11 2023-07-26 2023-07-26 2023-07-25 Sách chuyên khảo