000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725101801.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
355.9(V) |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử quân giới Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
288tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa /vũ khí/ trang bị, nâng cao hiệu quả các phương tiện chiến tranh để đối phó với địch và đánh thắng địch trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước của ngành /Quân giới/ /Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quân giới |
-- |
Quân đội |
-- |
Việt Nam |
-- |
Giai đoạn 1954-1975 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |