Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 (ID: 10628)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725100856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.6
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Sâm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 539tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những /công trình nghiên cứu/ về /thuỷ nông/, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ sông, bờ biển, phòng chống thiên tai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình nghiên cứu
-- Khoa học công nghệ
-- Thủy nông
-- Thủy lợi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-25 2 631.6 TCDN048BM.09 2023-07-26 2023-07-26 2023-07-25 Sách chuyên khảo