000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725100856.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Sâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
539tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những /công trình nghiên cứu/ về /thuỷ nông/, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ sông, bờ biển, phòng chống thiên tai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công trình nghiên cứu |
-- |
Khoa học công nghệ |
-- |
Thủy nông |
-- |
Thủy lợi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |