000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725095617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
H641 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Siêu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ hàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
196tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các phương pháp /công nghệ hàn/ phổ biến nhất, cách tính toán chế độ hàn. Các quá trình /công nghệ /hàn/ hồ quang/, /hàn khí/, /hàn điện tiếp xúc/... Những yếu tố liên quan tới /công nghệ hàn/: vật liệu, quá trình /luyện kim/, thiết bị hàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ hàn |
-- |
Hàn hồ quang |
-- |
Hàn khí |
-- |
Hàn điện |
-- |
Luyện kim |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |