Công nghệ hàn (ID: 10588)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725095617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number H641
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Siêu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ hàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1983
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các phương pháp /công nghệ hàn/ phổ biến nhất, cách tính toán chế độ hàn. Các quá trình /công nghệ /hàn/ hồ quang/, /hàn khí/, /hàn điện tiếp xúc/... Những yếu tố liên quan tới /công nghệ hàn/: vật liệu, quá trình /luyện kim/, thiết bị hàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ hàn
-- Hàn hồ quang
-- Hàn khí
-- Hàn điện
-- Luyện kim
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-25 2 H641 TCDN048BM.07 2023-07-26 2023-07-26 2023-07-25 Sách chuyên khảo