Trời hửng (ID: 1047)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00707aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111020.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00594233 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140415s1950 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 200đ |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.1351 |
Item number | TR462H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương Lực |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trời hửng |
Statement of responsibility, etc. | Vương Lực ; Ngô Tất Tố dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội Văn hoá Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 1950 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 99tr. |
Dimensions | 17cm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Trung Quốc |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Truyện ngắn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Tố |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Vương Lực |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | KC000117 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.