Chuyên đề triết học (ID: 10298)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 95000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | huc |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 10 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4 |
Item number | CH527Đ/23 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Khá |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyên đề triết học |
Statement of responsibility, etc. | PGS. TS. Nguyễn Ngọc Khá (Chủ biên); ThS. Nguyễn Huỳnh Bích Phương |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 229tr |
Dimensions | 24cm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Khá |
Relator term | Đỗ Ngọc Ánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.