Những câu hỏi vô hình (ID: 10163)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lala Bohang
245 01 - TITLE STATEMENT
Title Những câu hỏi vô hình
Statement of responsibility, etc. / Lala Bohang ; Tường Vân dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. : Thế giới
Date of publication, distribution, etc. , 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Dimensions ; 18cm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tường Vân
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Phương Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.