Bài học cuộc đời từ những rừng cây (ID: 10143)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-307-801-5
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie.
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title han.
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 9
Item number 12
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jong-young Woo
Dates associated with a name 2019
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Subordinate unit Seoul. Korea
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Bài học cuộc đời từ những rừng cây
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài học cuộc đời từ những rừng cây
Remainder of title I learned life from the trees
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title I learned life from the trees
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Seoul, Korea
Name of publisher, distributor, etc. Maven Publishing House,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 284
Dimensions 13.5-19.5 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Volume/sequential designation 1
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ tiếng Hàn sang tiếng Việt
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư muc:
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Phần 1: Những bài học từ cây- nhà hiền triết già nua và thông tuệ nhất thời gian
Phần 2:Cây lo lắng cho ngày mai nên không hủy hoại hôm nay
Phân 3:Những điều tôi nhận ra sau hơn 30 năm làm bác sĩ cây
Phần 4:Niềm vui chung sống với cây
Phần 5;Cách sống trên thế gian này thật vững vàng ,như gốc cây đâm sâu xuống lòng đất
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. 47 bài học cuộc sống được tác giả quan sát tỉ mỉ và đúc kết thành những triết lí sống sâu sắc được ghi chép trong cuốn sách
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần , Thị Thu Thủy
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Subordinate unit Nhà xuất bản Văn học
852 ## - LOCATION
Location Thư viện Quốc gia
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tiểu thuyết

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.