Không phải sói nhưng cũng đừng là cừu (ID: 10110)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-365-981-8 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123 |
Item number | KH455P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Bảo Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Không phải sói nhưng cũng đừng là cừu |
Statement of responsibility, etc. | / Lê Bảo Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | , 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 290 tr. |
Dimensions | ; 21 cm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Bảo Ngọc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Như Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tạp chí |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.