Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin (ID: 10109)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 190803 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Đình Diệu |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | ._Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | , 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188 tr. |
Dimensions | ; 16 x 24 cm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Minh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.