Bên em những tháng ngày không tương tư (ID: 10093)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049941757 |
Terms of availability | :239.000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | cc |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0987879799 |
Item number | 78 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lục, Mang Tinh |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Bên em những tháng ngày không tương tư |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Bên em những tháng ngày không tương tư |
Statement of responsibility, etc. | /Lục Mạng Tinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | :Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. | ,2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 358tr. |
Dimensions | ;21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr 359 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mạc, Dương Minh Khuê |
Relator term | Dịch |
-- | Trần, Thị Thu Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.