Tài liệu học tập kinh tế vĩ mô (ID: 10077)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | :40000VND |
International Standard Book Number | 978-604-343-204-6 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0283628 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Thủy Tiên |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu học tập kinh tế vĩ mô |
Statement of responsibility, etc. | /Nguyễn Ngọc Thủy Tiên; Mai Thị Thanh Hằng; Nguyễn Thị Lan Anh; Phạm Hồng Thúy; Nguyễn Huyền Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | :Nhà xuất bản lao động |
Date of publication, distribution, etc. | ,2021. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 106 tr. |
Dimensions | ;21 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huyền Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.