Thông Tin Học (ID: 10041)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Đại học quốc gia Hà Nội |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 4578 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Phan Tâm |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thông Tin Học |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thông Tin Học |
Remainder of title | :Giáo trình giành cho sinh viên ngành thông tin - thư viện và quản trị thông tin |
Statement of responsibility, etc. | /Phạm Thành Hưng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | , 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 432 |
Other physical details | :21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | in lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Triệu Văn Hoàng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Phan Tâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.